Ung thư thần kinh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Ung thư thần kinh là nhóm bệnh lý u lành hoặc ác tính khởi phát từ mô thần kinh trung ương hoặc ngoại biên, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thần kinh. Các khối u này có thể phát triển tại chỗ hoặc di căn, gồm nhiều loại khác nhau như glioblastoma, meningioma hay neuroblastoma với đặc điểm mô học và tiên lượng riêng.
Định nghĩa ung thư thần kinh
Ung thư thần kinh là tập hợp các bệnh lý liên quan đến sự tăng sinh bất thường và không kiểm soát của tế bào trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên. Những khối u này có thể phát sinh từ các mô thần kinh nội tại, như tế bào thần kinh đệm, hoặc từ các cấu trúc hỗ trợ như màng não, tế bào Schwann, và tuyến tùng. Chúng có thể tồn tại dưới dạng lành tính, phát triển chậm nhưng chèn ép mô não, hoặc ác tính, xâm lấn mô xung quanh và di căn.
Ung thư thần kinh bao gồm cả khối u nguyên phát (phát triển tại chỗ từ mô thần kinh) và khối u thứ phát (di căn từ các cơ quan khác như phổi, vú, da). Do cấu trúc giải phẫu và chức năng sống còn của não – tủy, dù là u lành hay u ác, các tổn thương tại đây đều có khả năng gây suy giảm chức năng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhận thức, hành vi, vận động hoặc hô hấp. Một số khối u thần kinh hiếm gặp có đặc tính riêng biệt, như khả năng tiết hormone hoặc tương tác với hệ miễn dịch.
Tỷ lệ mắc ung thư thần kinh nguyên phát dao động từ 6–8 ca trên 100.000 người mỗi năm. Trong đó, glioblastoma là dạng ác tính phổ biến nhất ở người lớn, còn medulloblastoma và neuroblastoma là dạng thường gặp ở trẻ em. Các tổ chức như National Cancer Institute và NCCN thường xuyên cập nhật hướng dẫn chẩn đoán và điều trị liên quan đến nhóm bệnh lý này.
Phân loại ung thư thần kinh
Việc phân loại ung thư thần kinh giúp định hướng chẩn đoán, lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh. Dựa vào nguồn gốc tế bào, mức độ ác tính và vị trí giải phẫu, người ta chia ung thư thần kinh thành nhiều nhóm cụ thể. Trong phân loại hiện đại, hệ thống của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) năm 2021 kết hợp mô học truyền thống và thông tin phân tử để đưa ra phân loại chính xác hơn.
Một số loại ung thư thần kinh phổ biến:
- Glioblastoma: khối u thần kinh đệm ác tính bậc cao, phát triển nhanh, xâm lấn mạnh, tiên lượng kém.
- Meningioma: phát sinh từ tế bào màng não, thường lành tính, có thể chèn ép nhu mô não.
- Medulloblastoma: u nguyên bào ở tiểu não, phổ biến ở trẻ em, có xu hướng lan theo dịch não tủy.
- Schwannoma: u lành tính từ tế bào Schwann của dây thần kinh ngoại biên, thường gặp ở dây số VIII.
- Neuroblastoma: xuất hiện chủ yếu ở trẻ dưới 5 tuổi, nguồn gốc từ hệ thần kinh giao cảm.
Bảng sau tóm tắt các đặc điểm chính:
Loại u | Vị trí phổ biến | Tính chất | Đối tượng thường gặp |
---|---|---|---|
Glioblastoma | Não lớn (thùy trán, thùy thái dương) | Ác tính, xâm lấn, nhanh tái phát | Người lớn |
Meningioma | Vùng cạnh liềm đại não, lều tiểu não | Lành tính, dễ phẫu thuật | Phụ nữ tuổi trung niên |
Medulloblastoma | Tiểu não | Ác tính, lan dịch não tủy | Trẻ em |
Schwannoma | Dây thần kinh sọ số VIII | Lành tính, tăng trưởng chậm | Người lớn |
Neuroblastoma | Tuyến thượng thận, hạch giao cảm | Ác tính, có thể tự thoái lui | Trẻ dưới 5 tuổi |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân cụ thể của phần lớn các loại ung thư thần kinh vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa đột biến gen và sự phát triển của khối u. Các đột biến thường gặp gồm TP53 (ức chế khối u), IDH1/2 (liên quan chuyển hóa tế bào), ATRX (liên quan sao chép DNA) và MGMT (liên quan kháng hóa trị). Việc xác định được các đột biến này giúp định hướng điều trị theo hướng cá thể hóa.
Một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
- Tiền sử xạ trị vùng đầu cổ, đặc biệt là trong điều trị ung thư nhi.
- Hội chứng di truyền: Neurofibromatosis type 1 và 2, Li-Fraumeni, Turcot, Cowden.
- Tiền sử gia đình có người mắc u thần kinh.
- Tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại, kim loại nặng, hoặc thuốc trừ sâu (vẫn còn tranh cãi).
Mặc dù một số nguy cơ nghề nghiệp như làm việc trong môi trường bức xạ, công nghiệp điện tử hoặc hóa chất được đề cập, nhưng mối liên hệ nhân quả chưa đủ bằng chứng rõ ràng. Các yếu tố môi trường khác như sử dụng điện thoại di động nhiều giờ hoặc sóng điện từ chưa được chứng minh có ảnh hưởng rõ rệt trong các phân tích dịch tễ học quy mô lớn.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của ung thư thần kinh rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Các biểu hiện có thể đến đột ngột hoặc diễn tiến âm thầm trong nhiều tháng. Khối u vùng vỏ não có thể gây động kinh khởi phát mới ở người lớn. U thùy trán dễ gây thay đổi hành vi, giảm tập trung. Khối u vùng hố sau thường gây mất thăng bằng, chóng mặt, nôn do tăng áp lực nội sọ.
Các triệu chứng phổ biến gồm:
- Đau đầu âm ỉ, tăng dần, nặng về sáng sớm, kèm buồn nôn hoặc nôn vọt.
- Suy giảm vận động hoặc cảm giác một bên cơ thể.
- Co giật từng phần hoặc toàn thể, khó kiểm soát bằng thuốc.
- Thay đổi hành vi, trí nhớ ngắn hạn, rối loạn ngôn ngữ.
- Rối loạn thị giác như nhìn đôi, mờ mắt, teo gai thị.
Ở trẻ em, các dấu hiệu thường không đặc hiệu, như chậm phát triển vận động, nôn tái diễn, kích thích vô cớ, đầu to dần. Do đó, việc chẩn đoán ở trẻ nhỏ cần độ cảnh giác cao và thường được phát hiện khi đã tiến triển. Nhiều khối u thần kinh cũng có thể ảnh hưởng đến nội tiết nếu xâm lấn tuyến yên – vùng dưới đồi.
Các phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư thần kinh đòi hỏi kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm mô học. Hình ảnh học là bước đầu tiên để phát hiện bất thường trong não và tủy sống. Chụp cộng hưởng từ (MRI) với gadolinium là phương pháp tiêu chuẩn vàng, cung cấp độ phân giải cao, giúp xác định vị trí, kích thước và đặc điểm viền khối u. MRI chức năng (fMRI), khuếch tán (DWI), phổ (MRS) và perfusion MRI cũng hỗ trợ phân biệt u lành và ác.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) có giá trị khi cần đánh giá tổn thương xương sọ, canxi hóa trong u, hoặc cấp cứu khi không thể chụp MRI. Chọc dịch não tủy chỉ được thực hiện khi không có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, giúp phát hiện tế bào u trôi nổi (đặc biệt trong medulloblastoma). Để xác định chính xác bản chất mô học, sinh thiết là bắt buộc – thực hiện qua phẫu thuật mở hoặc sinh thiết định vị (stereotactic biopsy).
Một số xét nghiệm sinh học phân tử hiện nay được đưa vào quy trình chẩn đoán:
- Đột biến IDH1/IDH2: tiên lượng tốt hơn nếu dương tính.
- Đột biến TERT promoter: liên quan đến tiến triển ác tính nhanh.
- MGMT methylation: dự báo đáp ứng tốt với temozolomide.
- 1p/19q codeletion: đặc trưng cho oligodendroglioma, đáp ứng tốt hóa xạ trị.
Tiến triển và phân độ u
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phân loại khối u thần kinh dựa trên đặc điểm mô học và dấu ấn phân tử, chia thành 4 cấp độ ác tính từ I đến IV. Phân độ có vai trò quyết định trong điều trị và tiên lượng. Độ I và II thường phát triển chậm, có thể kiểm soát bằng phẫu thuật đơn thuần. Độ III và IV có đặc tính xâm lấn, tăng sinh mạch máu, hoại tử trung tâm và yêu cầu điều trị đa mô thức.
Bảng dưới đây minh họa một số loại u theo hệ thống WHO:
Phân độ WHO | Đặc điểm mô học | Ví dụ u thường gặp | Tiên lượng |
---|---|---|---|
I | Phân bào thấp, không xâm lấn | Pilocytic astrocytoma | Tốt, có thể khỏi nếu cắt trọn |
II | Phân bào thấp, có thể xâm lấn nhẹ | Diffuse astrocytoma | Khá, dễ tái phát chậm |
III | Tăng sinh tế bào, nhân dị dạng | Anaplastic astrocytoma | Trung bình, cần hóa xạ trị |
IV | Hoại tử, tân mạch, xâm lấn mạnh | Glioblastoma multiforme | Xấu, sống trung bình 12–18 tháng |
Phương pháp điều trị
Điều trị ung thư thần kinh là quá trình phối hợp giữa nhiều chuyên khoa – ngoại thần kinh, ung bướu, xạ trị và hồi phục chức năng. Phẫu thuật là phương pháp đầu tiên được cân nhắc khi u có thể tiếp cận. Mục tiêu là lấy tối đa mô u mà không gây tổn thương vùng chức năng quan trọng. Với u độ thấp, phẫu thuật có thể là điều trị duy nhất. Với u ác tính, phẫu thuật chỉ là bước đầu để giảm khối lượng mô bệnh.
Xạ trị đóng vai trò quan trọng sau mổ, đặc biệt với glioma độ III–IV và medulloblastoma. Liệu pháp chiếu xạ toàn trục não–tủy được sử dụng khi u có nguy cơ lan qua dịch não tủy. Hóa trị được chỉ định song song hoặc nối tiếp, tùy theo loại u và đột biến gen. Temozolomide là thuốc chuẩn cho glioblastoma, dùng đường uống, dung nạp tốt. Ngoài ra, các thuốc như lomustine, bevacizumab (chống VEGF), hoặc liệu pháp miễn dịch đang được thử nghiệm.
Các hướng điều trị hiện đại:
- Liệu pháp trúng đích dựa vào phân tích gen (như IDH1 inhibitor).
- Vaccine tế bào đuôi gai (dendritic cell vaccine) đang thử nghiệm cho glioma.
- Xạ trị proton – giúp giảm liều bức xạ vào mô lành.
Tiên lượng và chất lượng sống
Tiên lượng bệnh nhân bị ung thư thần kinh thay đổi rất lớn tùy theo loại u, độ ác tính, tuổi, thể trạng chung và phản ứng với điều trị. Với các u lành hoặc u độ thấp (WHO I–II), thời gian sống có thể kéo dài hàng chục năm nếu điều trị đúng cách. Ngược lại, glioblastoma độ IV có thời gian sống trung bình chỉ khoảng 15 tháng dù đã được phẫu thuật, xạ trị và hóa trị đầy đủ.
Khối u thần kinh, ngay cả khi được điều trị thành công, vẫn có thể để lại di chứng nặng nề: suy giảm trí nhớ, liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, động kinh kháng trị, hoặc thay đổi nhân cách. Do đó, phục hồi chức năng thần kinh và hỗ trợ tâm lý là phần không thể thiếu trong chăm sóc toàn diện. Nhiều trung tâm đã tích hợp vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu và hỗ trợ xã hội cho bệnh nhân sau điều trị.
Xu hướng nghiên cứu và điều trị mới
Trong những năm gần đây, các hướng nghiên cứu mới trong điều trị ung thư thần kinh tập trung vào cá thể hóa điều trị, khai thác hệ miễn dịch và công nghệ gen. Miễn dịch trị liệu với thuốc ức chế checkpoint (PD-1/PD-L1) đã thành công ở một số ung thư khác, đang được thử nghiệm cho glioblastoma. Liệu pháp tế bào T biến đổi gen (CAR-T) đã cho thấy tín hiệu tích cực bước đầu ở medulloblastoma.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào phân tích hình ảnh não MRI giúp xác định vùng tổn thương tiềm ẩn, dự đoán đáp ứng điều trị và tiên lượng. Ngoài ra, giải trình tự RNA và proteome mở ra tiềm năng phát hiện các biến thể mới liên quan đến cơ chế sinh ung. Sự phát triển của liệu pháp RNAi, thuốc chống mạch máu và liệu pháp epigenetic đang mở rộng lựa chọn điều trị cho bệnh nhân không đáp ứng phác đồ chuẩn.
Một số hướng đang triển khai lâm sàng giai đoạn III:
- Liệu pháp peptide cá nhân hóa dựa trên biểu hiện gen khối u.
- Gen therapy nhắm vào vùng tăng sinh của u mà không làm hại mô lành.
- Kết hợp xạ trị định hình liều cao (SRS) với kháng thể đơn dòng.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư thần kinh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10